Dữ liệu cơ bản:
Mã ISO quốc gia: VN
Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Việt
Mã ISO ngôn ngữ: vi
Tiền tệ chính thức hiện tại: Đồng Việt Nam
Mã ISO tiền tệ hiện tại: VND
Báo cáo lịch sử tài chính đầy đủ của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (tiếng Việt):
1. Tiền tệ chính thức hiện tại: Đồng Việt Nam (VND)
Mã ISO: VND
Tên số ít: đồng
Tên số nhiều: đồng
Đơn vị phân chia: trước đây 1 đồng = 10 hào, 1 hào = 10 xu (nay không còn sử dụng do lạm phát)
Tên phân chia số ít: hào (đã ngừng sử dụng)
Tên phân chia số nhiều: hào (đã ngừng sử dụng)
Ngày bắt đầu sản xuất: 3 tháng 5 năm 1978 (đồng hiện đại)
Ngày bắt đầu lưu hành: 3 tháng 5 năm 1978
Ngày kết thúc sản xuất: hiện vẫn đang sản xuất
Ngày kết thúc lưu hành: đồng vẫn đang lưu hành
Nhà máy đúc tiền: không có đồng xu được lưu hành từ 2022, chỉ phát hành tiền giấy và polymer
Ngân hàng phát hành: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (State Bank of Vietnam)
Mệnh giá tiền xu đã từng có: trước đây có hào và xu, hiện không còn lưu hành đồng xu
Mệnh giá tiền giấy hiện hành: 1.000; 2.000; 5.000; 10.000; 20.000; 50.000; 100.000; 200.000; 500.000 đồng
Thiết kế / biểu tượng:
Tiền giấy có hình ảnh các danh nhân lịch sử, công trình văn hóa, phong cảnh Việt Nam.
Tiền polymer có độ bền cao, mệnh giá lớn (trên 10.000 đồng).
Tình trạng lưu hành hiện tại: đang lưu hành rộng rãi, tiền xu không còn sử dụng
Cơ quan phát hành: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Luật pháp liên quan: các quy định về tiền tệ do Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước ban hành
Người ký trên tiền giấy: thường là Chủ tịch Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Những người được vinh danh trên tiền: Chủ tịch Hồ Chí Minh, các danh nhân văn hóa, lịch sử và các biểu tượng quốc gia
Bối cảnh kinh tế lịch sử:
Đồng Việt Nam được giới thiệu năm 1946 tại miền Bắc thay thế đồng Piastre Đông Dương của Pháp.
Đồng hiện đại được phát hành từ năm 1978, thay thế các loại tiền trước đó.
Lạm phát cao đã khiến các đơn vị nhỏ như hào và xu không còn sử dụng.
Tiền polymer được phát hành từ năm 2003 nhằm tăng độ bền và chống làm giả.
Tiền mệnh giá cao nhất là tờ 500.000 đồng, màu xanh đậm, lưu hành từ năm 2003.
Nhà máy đúc tiền / nơi sản xuất: không phát hành tiền xu kể từ 2022, tiền giấy và polymer sản xuất trong nước
Số lượng phát hành, tiền kỷ niệm: có các loại tiền kỷ niệm nhưng chi tiết không được công bố rộng rãi
2. Các loại tiền tệ trước đây
Đồng Piastre Đông Dương (tiền thuộc địa Pháp)
Đồng Việt Nam đầu tiên (1946-1978) tại miền Bắc và miền Nam Việt Nam
Các đợt phát hành tiền đồng đầu tiên từ 1978 với nhiều mệnh giá nhỏ đã ngừng lưu hành do lạm phát
Mục | Chi tiết |
---|---|
Mã ISO tiền tệ | VND |
Tên số ít | đồng |
Tên số nhiều | đồng |
Đơn vị phân chia | 1 đồng = 10 hào = 100 xu (đã ngừng sử dụng) |
Ngày bắt đầu sản xuất | 03/05/1978 |
Ngày kết thúc sản xuất | Đang sản xuất |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Mệnh giá tiền giấy hiện hành | 1.000; 2.000; 5.000; 10.000; 20.000; 50.000; 100.000; 200.000; 500.000 đồng |
Tình trạng lưu hành | Đang lưu hành, không còn tiền xu |
Thiết kế và biểu tượng | Hình ảnh danh nhân, công trình văn hóa, quốc huy, chữ ký Chủ tịch Ngân hàng Nhà nước |
Luật pháp liên quan | Luật Ngân hàng Nhà nước và các quy định tiền tệ liên quan |
Báo cáo này trình bày lịch sử tài chính và tiền tệ của Việt Nam từ khi đồng tiền hiện đại được phát hành đến nay, nhấn mạnh đồng Việt Nam là tiền tệ chính thức, các đơn vị phân chia, các mệnh giá tiền giấy phổ biến và các đặc điểm phát hành tiền tệ.